Characters remaining: 500/500
Translation

se motter

Academic
Friendly

Từ "se motter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ dạng "se") có nghĩa là "nấp" hoặc "trốn" trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu "se motter" là hành động của một con vật, thườngchim, khi tìm chỗ trú ẩn hoặc nấp mình để tránh sự chú ý của kẻ săn mồi.

Định nghĩa
  • Se motter: tự động từ, nghĩanấp hoặc trốn, thường được dùng trong ngữ cảnh một con vật (như gà gô) nấp sau những hòn đất hoặc vật cản để bảo vệ bản thân.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La perdrix se motte derrière les buissons."
    • (Con gà gô nấp sau những bụi cây.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lorsque le chasseur s'approche, l'animal se motte pour échapper à son regard."
    • (Khi thợ săn tiến lại gần, con vật nấp lại để tránh ánh mắt của hắn.)
Các cách sử dụng khác
  • "Se motter" có thể dùng để chỉ các động vật khác ngoài gà gô, như thỏ, sóc, hoặc các loài động vật hoang khác khi chúng cảm thấy bị đe dọa.
Phân biệt từ gần giống
  • Se cacher: nghĩa là "nấp" nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến động vật. Ví dụ: "Je me cache derrière la porte." (Tôi nấp sau cánh cửa.)
  • Se réfugier: nghĩa là "tìm chỗ trú ẩn", có thể dùng cho con người hoặc động vật trong tình huống nguy hiểm. Ví dụ: "Ils se réfugient dans une grotte." (Họ tìm chỗ trú ẩn trong một hang động.)
Từ đồng nghĩa
  • Se dissimuler: có nghĩa là "ẩn mình" hoặc "giấu mình".
  • Se camoufler: nghĩa là "ngụy trang", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc với các động vật khả năng ngụy trang.
Idioms cụm động từ
  • "Être sur ses gardes" (Cảnh giác): có thể dùng để chỉ trạng thái cảnh giác một con vật có khi cảm thấy nguy hiểm.
  • "Jouer à cache-cache" (Chơi trốn tìm): một trò chơi trong đó mọi người phải nấp đi để không bị tìm thấy.
tự động từ
  1. (săn bắn) nấp sau những hòn đất
    • La perdrix se motte
      con gà gô nấp sau những hòn đất

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se motter"